Có 1 kết quả:

一面倒 yī miàn dǎo ㄧ ㄇㄧㄢˋ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be entirely on one side
(2) one-sided
(3) lopsided
(4) partisan
(5) overwhelmingly on one side

Bình luận 0