Có 1 kết quả:
一面倒 yī miàn dǎo ㄧ ㄇㄧㄢˋ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be entirely on one side
(2) one-sided
(3) lopsided
(4) partisan
(5) overwhelmingly on one side
(2) one-sided
(3) lopsided
(4) partisan
(5) overwhelmingly on one side
Bình luận 0